His brashness often gets him into trouble.
Dịch: Sự liều lĩnh của anh ta thường khiến anh gặp rắc rối.
She admired his brashness in taking risks.
Dịch: Cô ngưỡng mộ sự táo bạo của anh trong việc chấp nhận rủi ro.
sự táo bạo
sự cả gan
liều lĩnh
táo bạo
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
đối thủ cạnh tranh
hết hàng
lá có hương thơm
Bà nội trợ bất ngờ
sự xoắn, sự quấn lại
cơ hội trúng vé
bao trùm cả xưởng
Có vẻ khỏe mạnh