She opened an investment account to save for her retirement.
Dịch: Cô ấy đã mở một tài khoản đầu tư để tiết kiệm cho hưu trí.
Investing through an investment account can yield significant returns.
Dịch: Đầu tư thông qua một tài khoản đầu tư có thể mang lại lợi nhuận đáng kể.