Her remarriage was a surprise to everyone.
Dịch: Việc cô ấy tái hôn là một bất ngờ đối với mọi người.
Remarriage rates are higher for men than for women.
Dịch: Tỷ lệ tái hôn ở nam giới cao hơn ở nữ giới.
Cuộc hôn nhân thứ hai
Lễ cưới lại
Tái giá
Sự tái hôn
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Điềm báo xui xẻo hoặc gây rắc rối cho ai đó; vật hoặc người mang lại điềm xui xẻo
Tình bạn giữa những người nổi tiếng
Hành trình của chiếc ba lô
hệ thống điện liên lưới
Điều kiện độ sáng
những vấn đề trong hôn nhân
chuyên gia y tế
bãi cỏ rậm rạp