Her remarriage was a surprise to everyone.
Dịch: Việc cô ấy tái hôn là một bất ngờ đối với mọi người.
Remarriage rates are higher for men than for women.
Dịch: Tỷ lệ tái hôn ở nam giới cao hơn ở nữ giới.
Cuộc hôn nhân thứ hai
Lễ cưới lại
Tái giá
Sự tái hôn
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
cuộc hội ngộ trường học
trứng cá hồi
trở thành
hộp giấy
vương miện nhỏ, thường được đeo trên đầu trong các dịp trang trọng hoặc lễ hội.
cơ hội công bằng
chậm hiểu
lớp, hạng, loại