The army is maintaining its position.
Dịch: Quân đội đang giữ vững vị trí của mình.
Maintaining a good position in the market is crucial for success.
Dịch: Duy trì một vị trí tốt trên thị trường là rất quan trọng để thành công.
bảo tồn vị trí
giữ lại vị trí
duy trì
sự duy trì
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Quả bơ
Tình cảm nuôi dưỡng
Đồ uống làm từ đậu được thêm đường
Thừa năng lượng
hành vi đạo đức
máy treo
Tình huống căng thẳng
kỳ nghỉ tại nhà hoặc tại địa phương mà không cần đi xa