The flood had disastrous consequences.
Dịch: Trận lũ lụt đã gây ra những hậu quả tai hại.
His decision was disastrous for the company.
Dịch: Quyết định của anh ấy là tai hại cho công ty.
Có hại
Gây tổn hại
Thảm khốc
tai họa
một cách tai hại
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
hệ thống giám sát
nóng rát, cháy bỏng
biến thái, sai trái
mờ, không rõ nét
Lời chúc mừng sinh nhật muộn
lý giải phù hợp
Nạn nhân mùa giải
quá tải