The flood had disastrous consequences.
Dịch: Trận lũ lụt đã gây ra những hậu quả tai hại.
His decision was disastrous for the company.
Dịch: Quyết định của anh ấy là tai hại cho công ty.
Có hại
Gây tổn hại
Thảm khốc
tai họa
một cách tai hại
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chuyên gia thận
sự tuân thủ
râu
bánh củ cải
nội tâm phức tạp
trình soạn thảo tài liệu
lão hóa da do ánh nắng
văn phòng giao hàng