The flood had disastrous consequences.
Dịch: Trận lũ lụt đã gây ra những hậu quả tai hại.
His decision was disastrous for the company.
Dịch: Quyết định của anh ấy là tai hại cho công ty.
Có hại
Gây tổn hại
Thảm khốc
tai họa
một cách tai hại
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Đánh giá nhu cầu thị trường
quay phim và biên tập
Lời chúc sinh nhật muộn
tạp dề
tách lẻ trong sự kiện
những vấn đề chưa được giải quyết
đáp trả giám khảo
lớp học tập trung