Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Devastating"

noun
devastating incident
/ˈdevəsteɪtɪŋ ˈɪnsɪdənt/

sự cố tàn khốc

adjective
Most devastating
/moʊst ˈdɛvəˌsteɪtɪŋ/

Tàn khốc nhất

noun
devastating consequence
/ˈdɛvəˌsteɪtɪŋ ˈkɒnsɪkwəns/

hậu quả kinh hoàng

noun
Devastating effect
/ˈdevəsteɪtɪŋ ɪˈfekt/

Hiệu ứng tàn phá

noun
devastating storm
/ˈdevəsteɪtɪŋ stɔːrm/

bão gió tàn phá

adjective
devastating
/ˈdɛvəsteɪtɪŋ/

tàn phá, hủy diệt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY