The baby needs a new nappy.
Dịch: Em bé cần một cái tã mới.
She changed the nappy quickly.
Dịch: Cô ấy thay tã nhanh chóng.
tã
quần lót
tã lót
thay tã
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
chim
Mô tả mục
vải chiffon (một loại vải mỏng, nhẹ và mềm mại thường được dùng để may áo quần)
lựa chọn của người tiêu dùng
Chuyến bay của hãng hàng không
rộng rãi, thoải mái
ngừng tim
thương mại dịch vụ