He was almost marrying Jaiko before she ran away.
Dịch: Anh ta đã suýt cưới Jaiko trước khi cô ấy bỏ trốn.
They were almost marrying Jaiko, but the wedding was canceled.
Dịch: Họ đã suýt cưới Jaiko, nhưng đám cưới đã bị hủy bỏ.
sắp cưới Jaiko
chuẩn bị cưới Jaiko
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
diện bikini nóng bỏng
nghiêng, xiên
khởi kiện
đầu tư tiền ảo
nhân vật hài hước
báo tin vui
Người phụ nữ giàu có
Luật BHXH 2024