He was almost marrying Jaiko before she ran away.
Dịch: Anh ta đã suýt cưới Jaiko trước khi cô ấy bỏ trốn.
They were almost marrying Jaiko, but the wedding was canceled.
Dịch: Họ đã suýt cưới Jaiko, nhưng đám cưới đã bị hủy bỏ.
sắp cưới Jaiko
chuẩn bị cưới Jaiko
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
món mì xào
sự khác biệt văn hóa
nhóm về thẩm mỹ hoặc nhóm theo sở thích thẩm mỹ
biểu đạt sáng tạo
khu ẩm thực
màu vàng phát sáng
nuôi dưỡng
nhiều người hỏi