She had a premonition that something bad would happen.
Dịch: Cô ấy có một dự cảm rằng điều gì xấu sắp xảy ra.
His premonition about the storm turned out to be true.
Dịch: Dự cảm của anh ấy về cơn bão đã trở thành sự thật.
dự báo
mong đợi
dự cảm trước
cảnh báo trước
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
nụ hôn ngọt ngào
Sự chênh lệch tuổi tác
chó bồng bềnh, chó có bộ lông dày và xù
Thịt hấp
Đánh giá học thuật
công tác điều tra
thiết kế hợp lý
người sành điệu