I ordered grilled ribs for dinner.
Dịch: Tôi đã gọi sườn nướng cho bữa tối.
The car has a sleek side profile.
Dịch: Chiếc xe có dáng bên cạnh thanh thoát.
xương sườn
bên cạnh
khung xương sườn
đùa giỡn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
công dân Nga
mua một lần là mê
cách đối diện
chinh phục thành công
nhà thơ, người sáng tác và trình diễn thơ ca
Quản lý dịch hại
can thiệp
nghiên cứu sản phẩm