I ordered grilled ribs for dinner.
Dịch: Tôi đã gọi sườn nướng cho bữa tối.
The car has a sleek side profile.
Dịch: Chiếc xe có dáng bên cạnh thanh thoát.
xương sườn
bên cạnh
khung xương sườn
đùa giỡn
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
ngành cốt lõi
cơ quan quản lý khu vực
cây bưởi
Chi phí phát sinh thêm, khoản chi phụ ngoài mức dự kiến hoặc ban đầu
tính hay thay đổi, tính dễ thay đổi
Trách nhiệm trả lại
cá ngừ
những mặt hàng độc quyền