My ankle started to swell after I twisted it.
Dịch: Cổ chân tôi bắt đầu sưng lên sau khi tôi bị trẹo.
The river swelled after the heavy rain.
Dịch: Con sông đã phình ra sau cơn mưa lớn.
mở rộng
bơm phồng
sự sưng lên
sưng lên
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
bản kế hoạch xây dựng
Sự bình an trong tâm hồn
Kiểm soát khuyết điểm
quê hương
quẹt
công việc hiện tại
Xe đăng kiểm
nhân viên chính thức