I bought a can of milk for the recipe.
Dịch: Tôi đã mua một hộp sữa cho công thức nấu ăn.
Canned milk is a convenient option for cooking.
Dịch: Sữa đóng hộp là một lựa chọn tiện lợi cho việc nấu ăn.
sữa bột
sữa đặc
sữa
đóng hộp
12/09/2025
/wiːk/
Quạt trần
sủi bọt, sủi tăm; sôi nổi, hăng hái
Công ty luật
sự kiện cộng đồng
Mục tiêu nghề nghiệp
Giao tiếp toàn cầu
tại bàn làm việc
tăng độ đàn hồi