He is changing garments for the party.
Dịch: Anh ấy đang thay đổi trang phục cho bữa tiệc.
Changing garments regularly can improve personal hygiene.
Dịch: Thay đổi trang phục thường xuyên có thể cải thiện vệ sinh cá nhân.
thay đồ
trao đổi trang phục
trang phục
thay đổi
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
giao diện cảm ứng
lan truyền ngày càng rộng rãi
tan
được trả lương cao
Điền kinh Việt Nam
Rau chưa rửa
Sử dụng sai, áp dụng sai
cốc dùng một lần