He is changing garments for the party.
Dịch: Anh ấy đang thay đổi trang phục cho bữa tiệc.
Changing garments regularly can improve personal hygiene.
Dịch: Thay đổi trang phục thường xuyên có thể cải thiện vệ sinh cá nhân.
thay đồ
trao đổi trang phục
trang phục
thay đổi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
khóa học nghệ thuật
trong những hoàn cảnh đó
khả năng chịu đựng
Cấu trúc hộ gia đình
mình, ta (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít trong tiếng Việt)
đùi
Phòng khám thú y
Đường chiết xuất từ cây bạch dương