noun
trace metal concentration
/ˈtreɪs ˈmɛtl̩ ˌkɒnsənˈtreɪʃən/ nồng độ kim loại vết
verb
rent commercial property
/rɛnt kəˈmɜːrʃəl ˈprɑːpərti/ thuê bất động sản thương mại
noun
Sustainable development momentum
/səˈsteɪnəbəl dɪˈvɛləpmənt məˈmɛntəm/ Đà phát triển bền vững
noun
toefl
Bài kiểm tra tiếng Anh như một ngoại ngữ
noun
mature content
Nội dung dành cho người trưởng thành hoặc có tính chất nhạy cảm, thường không phù hợp cho trẻ nhỏ.