Her academic excellence earned her a scholarship.
Dịch: Sự xuất sắc trong học tập của cô đã giúp cô nhận được học bổng.
The school is known for its commitment to academic excellence.
Dịch: Trường nổi tiếng vì cam kết với sự xuất sắc trong học tập.
Many students aspire to achieve academic excellence.
Dịch: Nhiều sinh viên mong muốn đạt được sự xuất sắc trong học tập.
xâm nhập quá mức, gây phiền hà hoặc khó chịu do sự can thiệp hoặc xuất hiện quá rõ ràng