Her consideration of the proposal was thorough.
Dịch: Cô ấy đã xem xét đề xuất một cách kỹ lưỡng.
We need to take their feelings into consideration.
Dịch: Chúng ta cần xem xét cảm xúc của họ.
His consideration for others is admirable.
Dịch: Sự cân nhắc của anh ấy đối với người khác thật đáng ngưỡng mộ.