She is always considerate of others' feelings.
Dịch: Cô ấy luôn chu đáo với cảm xúc của người khác.
It was very considerate of him to help her with her work.
Dịch: Thật chu đáo khi anh ấy giúp cô ấy với công việc của mình.
chu đáo
tử tế
sự chu đáo
xem xét
12/06/2025
/æd tuː/
gấu lớn
khẩn cầu, nài xin
vùng bị ngập úng
tình yêu hỗ trợ
quần áo cũ
Khai báo trung thực
Trợ lý tuyển dụng
cuồn cuộn, phồng lên