The overage fee on the bill was unexpected.
Dịch: Phí thừa trên hóa đơn là điều không mong đợi.
The company reported an overage in their inventory.
Dịch: Công ty đã báo cáo có sự thừa trong kho hàng.
sự thừa
sự dư thừa
sự vượt quá
vượt quá
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
đam mê mới
cưng chiều hay hờn dỗi
quen biết
tương tác vật lý
xưởng làm đẹp
bài thuyết trình
chất tạo khí
tiêu chuẩn cho