Her advocacy for environmental protection has gained widespread support.
Dịch: Sự ủng hộ của cô ấy cho việc bảo vệ môi trường đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi.
The organization is known for its strong advocacy on human rights issues.
Dịch: Tổ chức này nổi tiếng với sự biện hộ mạnh mẽ về các vấn đề nhân quyền.
He spoke passionately about the need for advocacy in education.
Dịch: Anh ấy nói một cách đam mê về nhu cầu biện hộ trong giáo dục.