The university offers a degree in defense studies.
Dịch: Trường đại học cung cấp bằng cấp về nghiên cứu quốc phòng.
He is writing a thesis on defense studies.
Dịch: Anh ấy đang viết luận văn về nghiên cứu quốc phòng.
nghiên cứu quân sự
nghiên cứu an ninh
phòng thủ
bảo vệ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
làm rõ
đóng
sự nhút nhát
hồ sơ đăng ký
cầu vượt
Bạn thân trung thành
sự rộng lượng
nguyên tắc hoạt động