The child was sliding down the slide.
Dịch: Đứa trẻ đang trượt xuống cầu trượt.
The door was sliding open smoothly.
Dịch: Cánh cửa đã trượt mở một cách mượt mà.
trượt
lướt
cầu trượt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Nasal organ used for breathing and smelling
Vượt trội rõ ràng
thuốc nhỏ mắt dạng lỏng
dứt điểm bồi
vai trần
người làm mũ
mối quan hệ căng thẳng
dễ gần, hòa đồng