He missed his court appearance.
Dịch: Anh ấy đã vắng mặt trong phiên tòa.
She is required to make a court appearance.
Dịch: Cô ấy được yêu cầu phải trình diện trước tòa.
phiên điều trần
phiên tòa
12/06/2025
/æd tuː/
liên hệ quảng cáo
Mã số sinh viên
tối ưu hóa
thông điệp nhân ái
sự tạo kiểu, phong cách hóa
cây vương miện
liên minh
mạng nối đất