The contestation of the election results led to widespread protests.
Dịch: Sự tranh chấp kết quả bầu cử đã dẫn đến các cuộc biểu tình rộng rãi.
Her contestation of the decision surprised everyone.
Dịch: Sự phản đối quyết định của cô ấy đã khiến mọi người bất ngờ.
Sự bắt chước hài hước hoặc châm biếm một tác phẩm nghệ thuật, bài hát, hoặc một thể loại.