They promised payback for the injustice.
Dịch: Họ hứa hẹn sẽ có sự trả thù cho sự bất công.
His payback was swift and relentless.
Dịch: Sự trả thù của anh ấy thì nhanh chóng và không ngừng.
sự trả thù
sự hoàn trả
trả lại
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
chi phí bất ngờ
mất rất nhiều tiền
kế hoạch tài chính
giá cả quá mức
thư tình
Sự in chéo
Bếp cổ
quán tính