His advancement in the company is impressive.
Dịch: Sự thăng tiến của anh ấy trong công ty thật ấn tượng.
The advancement of technology has changed our lives.
Dịch: Sự tiến bộ của công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.
tiến trình
sự thăng chức
sự tiến bộ
tiến bộ
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Sự in chéo
người lớn, người trưởng thành
hành vi tốt
quy tắc trường học
bữa ăn thịnh soạn
Điện ảnh Việt Nam
người đàn ông danh dự
sự đau khổ, nỗi đau