This product meets the national standard.
Dịch: Sản phẩm này đạt tiêu chuẩn quốc gia.
The government issued new national standards for food safety.
Dịch: Chính phủ ban hành tiêu chuẩn quốc gia mới về an toàn thực phẩm.
tiêu chuẩn trong nước
12/06/2025
/æd tuː/
lỗi trong tính toán
công nghệ bền vững
Quyền công dân Mỹ
Cục trinh thám
tóc dài, mềm mại chảy xuống
tổng duyệt tại fashion week
Tiêu chuẩn quốc tế
khu vực miệng