This product meets the national standard.
Dịch: Sản phẩm này đạt tiêu chuẩn quốc gia.
The government issued new national standards for food safety.
Dịch: Chính phủ ban hành tiêu chuẩn quốc gia mới về an toàn thực phẩm.
tiêu chuẩn trong nước
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
chứng chỉ giảng dạy
thực hiện nghĩa vụ thuế
quầy bar; thanh; vạch
Thị trường nhập khẩu
Giống bản địa, giống địa phương
cho vay
bộ quốc phòng
người ngoài hành tinh