The editor imported the video material for the documentary.
Dịch: Biên tập viên đã nhập liệu tài liệu video cho bộ phim tài liệu.
We need to review the video material before publishing.
Dịch: Chúng ta cần xem lại tư liệu video trước khi xuất bản.
bản ghi hình
tư liệu phim
video
quay phim
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
tham dự sự kiện
có nguồn gốc từ
Nồng độ cồn trong máu
cùm camera sau
khép kín, không cho phép tiếp cận
Quản lý nông trại
rất nhiều rác
bánh chiên