The shredded paper was used for packaging.
Dịch: Giấy bị xé nhỏ được sử dụng để đóng gói.
She added shredded cheese to the pasta.
Dịch: Cô ấy đã thêm phô mai băm nhỏ vào mì.
bị xé
cắt
mảnh vụn
xé nhỏ
08/11/2025
/lɛt/
người họa sĩ tài hoa
Năm Tý
tỷ giá hối đoái
trạng thái hoạt động
sự tạo gân
sự uể oải
công nghệ tiên tiến nhất
Âm thầm giúp đỡ