The shredded paper was used for packaging.
Dịch: Giấy bị xé nhỏ được sử dụng để đóng gói.
She added shredded cheese to the pasta.
Dịch: Cô ấy đã thêm phô mai băm nhỏ vào mì.
bị xé
cắt
mảnh vụn
xé nhỏ
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
chuỗi sản xuất
trái phiếu chính phủ
mối quan hệ đã qua
phim tài liệu xã hội
công nghệ hình ảnh
siêu thị Big C
cơ hội vô tận
giảm tổn thương do tia UV