She is focusing on her studies.
Dịch: Cô ấy đang tập trung vào việc học của mình.
The camera is focusing to get a clear picture.
Dịch: Máy ảnh đang điều chỉnh tiêu điểm để có hình rõ nét.
tập trung
tiêu điểm
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Đôi mắt biểu cảm
chỉ vừa đủ, khó khăn để có được
giấy khai sinh
Thẩm định
vùng giáp ranh khu vực chiến đấu
chương trình truyền hình
làn da sáng màu
ông hoàng Kpop