Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Loyalty"

noun
loyalty program
/ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm/

tích lũy Dặm thưởng

noun
loyalty program
/ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm/

chương trình ưu đãi

noun
loyalty to Damascus
/ˈlɔɪəlti tuː dəˈmæskəs/

lòng trung thành với Damascus

noun
familial loyalty
/fəˈmɪl.jəl ˈlɔɪ.əl.ti/

Lòng trung thành đối với gia đình

noun
staff loyalty
/stɑːf ˈlɔɪ.əl.ti/

Sự trung thành của nhân viên đối với tổ chức hoặc công ty

noun
loyalty scheme
/ˈlɔɪ.əl.ti skiːm/

chương trình khách hàng thân thiết

noun
customer loyalty
/ˈkʌs.tə.mər ˈlɔɪ.əl.ti/

sự trung thành của khách hàng

noun
customer loyalty program
/ˈkʌs.tə.mər ˈlɔɪ.əl.ti ˈprəʊ.ɡræm/

chương trình khách hàng trung thành

noun
family loyalty
/ˈfæmɪli ˈlɔɪəlti/

sự trung thành với gia đình

noun
disloyalty
/dɪsˈlɔɪəlti/

sự không trung thành

noun
brand loyalty
/brænd ˈlɔɪəlti/

sự trung thành với thương hiệu

noun
loyalty card
/ˈlɔɪəlti kɑrd/

Thẻ khách hàng thân thiết

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY