The dissolution of the partnership was inevitable.
Dịch: Sự giải thể của quan hệ đối tác là không thể tránh khỏi.
The scientist studied the dissolution of the compound in water.
Dịch: Nhà khoa học đã nghiên cứu sự tan rã của hợp chất trong nước.
After the dissolution of the organization, many members were left without support.
Dịch: Sau sự giải thể của tổ chức, nhiều thành viên đã không còn được hỗ trợ.
Thời kỳ Trung Cổ ở Anh, khoảng từ thế kỷ 5 đến thế kỷ 15, đặc trưng bởi các yếu tố lịch sử, văn hóa và xã hội của thời kỳ này.