Her inference was based on the available evidence.
Dịch: Sự suy luận của cô ấy dựa trên bằng chứng có sẵn.
In science, inference plays a crucial role in developing theories.
Dịch: Trong khoa học, sự suy luận đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các lý thuyết.
Tính đơn nhất; điểm đặc biệt hay duy nhất trong một hệ thống hoặc trong một lĩnh vực nào đó