The liveliness of the city is exciting.
Dịch: Sự sống động của thành phố thật thú vị.
Her liveliness made her the center of attention.
Dịch: Sự hoạt bát của cô ấy khiến cô ấy trở thành tâm điểm của sự chú ý.
Sự hoạt bát, sự tươi tắn
Sự sống động, sự hoạt hình
Năng lượng, sự hăng hái
sống động, hoạt bát
một cách sống động
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
thông thường
chỉ ra, biểu thị
tiếp thị du kích
cơ sở chế biến
Thu nhập bất ngờ
đối phó với căng thẳng
cờ đam
sự kiện tụng