The news gave her a shock.
Dịch: Tin tức đã khiến cô ấy sốc.
He was in shock after the accident.
Dịch: Anh ấy bị sốc sau vụ tai nạn.
cú va chạm
sự ngạc nhiên
sóng chấn động
gây sốc
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cuộc đấu tay đôi
thành phố có thể sinh sống
Bộ trưởng Bộ Công Thương
không có quyền bỏ phiếu
cá quỷ
Dịch vụ trà
cài đặt hiệu suất
Mỹ nhân đẹp nhất