The news gave her a shock.
Dịch: Tin tức đã khiến cô ấy sốc.
He was in shock after the accident.
Dịch: Anh ấy bị sốc sau vụ tai nạn.
cú va chạm
sự ngạc nhiên
sóng chấn động
gây sốc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
súp làm đẹp tự nhiên
Đại học Quốc gia
Bạn có quý mến tôi không?
Học thêm
thư mời nhập học
quả chuông
giám sát viên quận
quầy bán đồ ăn nhẹ