The news gave her a shock.
Dịch: Tin tức đã khiến cô ấy sốc.
He was in shock after the accident.
Dịch: Anh ấy bị sốc sau vụ tai nạn.
cú va chạm
sự ngạc nhiên
sóng chấn động
gây sốc
08/11/2025
/lɛt/
thời gian nghỉ phép
là
hệ điều hành
tàu chìm
trung tâm chính trị
cuộc hành trình sử thi
an toàn sử dụng
tiêu chuẩn đầu ra