The news gave her a shock.
Dịch: Tin tức đã khiến cô ấy sốc.
He was in shock after the accident.
Dịch: Anh ấy bị sốc sau vụ tai nạn.
cú va chạm
sự ngạc nhiên
sóng chấn động
gây sốc
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thực vật có hoa
làm cho sợ hãi hoặc kính nể
nhà đầu tư tài chính
Nhạc mang tính cảm xúc, thường gợi nhớ hoặc thể hiện những cảm xúc sâu sắc.
nước cam tươi
dưa ngọt
ứng cử viên, người cạnh tranh
tấm ván, cái ván