Their initial infatuation was intense, but it faded quickly.
Dịch: Sự say mê ban đầu của họ rất mãnh liệt, nhưng nó nhanh chóng phai nhạt.
He mistook initial infatuation for true love.
Dịch: Anh ấy đã nhầm lẫn sự say mê ban đầu với tình yêu đích thực.
theo dõi hoặc bắt kịp theo hướng dẫn hoặc tiến trình của ai đó hoặc cái gì đó