The movie was praised for its emotional depth.
Dịch: Bộ phim đã được khen ngợi vì sự sâu sắc về cảm xúc của nó.
Her poetry often reflects a great emotional depth.
Dịch: Thơ của cô ấy thường phản ánh sự sâu sắc về cảm xúc lớn.
sự phong phú về cảm xúc
sự phức tạp về cảm xúc
cảm xúc
thể hiện cảm xúc
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
việc hoàn thành mục tiêu hoặc nhiệm vụ
cuộc sống bình thường
báo cáo doanh nghiệp
thuộc về thời gian
thực vật biển
đối thoại
Xu hướng phổ biến
Nghị quyết mang lại lợi ích