Her stylishness is evident in her choice of clothes.
Dịch: Sự sành điệu của cô ấy thể hiện rõ trong cách chọn quần áo.
The restaurant is known for its stylishness and modern design.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với sự sành điệu và thiết kế hiện đại.
vẻ sang trọng
vẻ thanh lịch
tính thời trang
sành điệu
một cách sành điệu
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
hoàn toàn phá hủy radar
Lịch Trung Quốc
bối cảnh hoạt động
nói nhiều, hay chuyện
số lượng binh sĩ
tiếng cười lanh lảnh, tiếng cười khúc khích
cấp đông và múi
một trò chơi bàn cờ dành cho hai đến sáu người, chơi trên một bàn cờ hình sao với các quân cờ di chuyển theo các bước nhảy.