Her stylishness is evident in her choice of clothes.
Dịch: Sự sành điệu của cô ấy thể hiện rõ trong cách chọn quần áo.
The restaurant is known for its stylishness and modern design.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với sự sành điệu và thiết kế hiện đại.
vẻ sang trọng
vẻ thanh lịch
tính thời trang
sành điệu
một cách sành điệu
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
Đau răng
thiếu nửa điểm
dải từ tính
Nhân viên tạm thời
dân tình đặt dấu hỏi
Người chăm sóc duy nhất
Chỉ thêu
vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không