She is composing a new song.
Dịch: Cô ấy đang sáng tác một bài hát mới.
He spent the afternoon composing his thoughts.
Dịch: Anh ấy đã dành cả buổi chiều để sắp xếp suy nghĩ của mình.
tạo ra
viết
sự sáng tác
sáng tác
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
gọn gàng, ngăn nắp
thu nhập thấp
da liễu thẩm mỹ
có tội, phạm tội
độ bóng, sự sáng bóng
Hốc mũi
ác mộng ăn kiêng
Thịt bò giả