The project faced many constraints that affected its progress.
Dịch: Dự án phải đối mặt với nhiều ràng buộc ảnh hưởng đến tiến độ.
They imposed a constraint on the amount of time we could spend.
Dịch: Họ áp đặt một sự ràng buộc về thời gian mà chúng tôi có thể chi tiêu.
Financial constraints limited our options.
Dịch: Các ràng buộc tài chính đã hạn chế các lựa chọn của chúng tôi.