The serving of the food was delayed.
Dịch: Việc phục vụ món ăn bị trễ.
She is responsible for serving the customers.
Dịch: Cô ấy chịu trách nhiệm phục vụ khách hàng.
sự tham dự
dịch vụ
phục vụ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Công nhân, người lao động
đầu bếp phụ
Vùng đất chưa được khám phá
kết quả điều tra
vườn cây ăn quả
hoa leo
mục tiêu ổn định
ẩm ướt và lạnh, thường gây cảm giác khó chịu