There was a bulge in the fabric.
Dịch: Có một chỗ phình ra trong vải.
He felt a bulge in his pocket.
Dịch: Anh ấy cảm thấy có một chỗ lồi lên trong túi.
sự nhô ra
sự lồi lên
sự phình ra
lồi lên
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
giảm giá
các bài viết liên quan
Gắn bó keo sơn
liên quan đến
Dấu hiệu hứa hẹn, dấu hiệu tích cực cho tương lai
đảm nhận, chấp nhận (trách nhiệm, nhiệm vụ)
Môn nghệ thuật
dòng mao dẫn