There was a bulge in the fabric.
Dịch: Có một chỗ phình ra trong vải.
He felt a bulge in his pocket.
Dịch: Anh ấy cảm thấy có một chỗ lồi lên trong túi.
sự nhô ra
sự lồi lên
sự phình ra
lồi lên
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Phong cách biến hóa
sản lượng công việc
nòng nọc ếch ương
hối chứng rubella bẩm sinh
Diễn giải và dịch thuật
học sinh thờ ơ
quản lý khách sạn
tạo tín dụng