This is a positive development for the company.
Dịch: Đây là một sự phát triển tích cực cho công ty.
The recent policy changes are a positive development.
Dịch: Những thay đổi chính sách gần đây là một bước phát triển khả quan.
triển vọng phát triển
xu hướng thuận lợi
tích cực
phát triển
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Đội cứu hỏa
khoa học xây dựng
năm thứ ba đại học
thiết bị ghi hình xe hơi
dọn dẹp nhà cửa
Thể thao bãi biển
sự tôn kính
Quy tắc giới tính