The emittance of the material was measured to determine its thermal properties.
Dịch: Sự phát ra của vật liệu đã được đo để xác định các tính chất nhiệt của nó.
High emittance surfaces are often used in thermal management.
Dịch: Bề mặt có sự phát ra cao thường được sử dụng trong quản lý nhiệt.
Viên trân châu làm từ khoai mì dùng trong các món tráng miệng như chè hoặc trà sữa