She is embracing her new role at work.
Dịch: Cô ấy đang ôm ấp vai trò mới của mình tại nơi làm việc.
The community is embracing diversity.
Dịch: Cộng đồng đang chấp nhận sự đa dạng.
ôm
chấp nhận
sự ôm ấp
ôm ấp
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đầy niềm vui, thú vị
hình ảnh tiếp thị
đội ngũ lãnh đạo
đồ trang trí theo mùa
dữ liệu bóng đá
Nấm đùi gà
Khoang ngực
Người con yêu thương nhất