She is embracing her new role at work.
Dịch: Cô ấy đang ôm ấp vai trò mới của mình tại nơi làm việc.
The community is embracing diversity.
Dịch: Cộng đồng đang chấp nhận sự đa dạng.
ôm
chấp nhận
sự ôm ấp
ôm ấp
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
đốt mắt dân tình
sự hoan nghênh của giới phê bình
Thời gian ước tính
nói quá, phóng đại
các biện pháp kiểm soát xuất khẩu
Thị trường iPhone cũ
cảm giác mất phương hướng, lạc lõng
Kết quả đột phá