The submission of the report was timely.
Dịch: Việc nộp báo cáo đã được thực hiện kịp thời.
Her submission was well received by the committee.
Dịch: Bài trình bày của cô ấy đã được ủy ban đón nhận tốt.
He made a submission to the court.
Dịch: Anh ấy đã trình bày một đơn lên tòa án.