We accomplish objective of increasing sales by 20%
Dịch: Chúng tôi hoàn thành mục tiêu tăng doanh số lên 20%
The company accomplished its objective of becoming the market leader.
Dịch: Công ty đã đạt được mục tiêu trở thành người dẫn đầu thị trường.
đạt được mục tiêu
giành được mục tiêu
thành tựu
mục tiêu
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bột giặt
không biết đọc, không biết viết
quầy hàng giả
gạo nếp xay nhỏ
bất khóc
búp bê lắc lư
Đầu tư có đạo đức
ô che nắng