The proposal met with strong disapproval from the residents.
Dịch: Đề xuất đã gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ cư dân.
Her actions drew strong disapproval from her parents.
Dịch: Hành động của cô ấy đã gây ra sự không tán thành mạnh mẽ từ cha mẹ cô.
phản đối kịch liệt
phản kháng dữ dội
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
bản ghi ngân sách
công ty phi tài chính
thời gian đi làm
cái nhìn nghệ thuật
vắc xin sởi
sản xuất âm thanh lời nói
website xếp hạng
Thông báo Hà Nội