The train runs on the rail.
Dịch: Tàu chạy trên đường ray.
He installed a rail for the stairs.
Dịch: Anh ta lắp đặt một thanh ray cho cầu thang.
đường ray
đường sắt
thanh chắn
phê phán
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
hiểu
tổng hợp vitamin D
tranh cãi, tranh luận gay gắt
tiếng la hét, tiếng kêu gào
Đại lượng đa thức
xu nịnh, bợ đỡ
Nguyễn Hữu Trí
chim không bay