She enjoys sculpting in her free time.
Dịch: Cô ấy thích điêu khắc trong thời gian rảnh.
The artist is sculpting a large statue.
Dịch: Nghệ sĩ đang điêu khắc một bức tượng lớn.
khắc
mô hình
bức điêu khắc
điêu khắc
12/06/2025
/æd tuː/
rút thăm may mắn
quả mít non
một lượng nhỏ
nói chuyện
tiếng la hét, tiếng kêu thét
Độ nóng
rì rầm, thì thầm
giai cấp lao động