He has a successful sports career.
Dịch: Anh ấy có một sự nghiệp thể thao thành công.
She is building a sports career in football.
Dịch: Cô ấy đang xây dựng sự nghiệp thể thao trong bóng đá.
Con đường sự nghiệp thể thao
Lộ trình thể thao chuyên nghiệp
thuộc về thể thao
thi đấu
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bác sĩ da liễu
nhái nhãn hiệu
căng thẳng hàng ngày
máy biến áp hạ
Bác Hồ kính yêu
hệ sinh thái Địa Trung Hải
Sự thất hứa
Phương pháp chữa bệnh truyền thống