He has a successful sports career.
Dịch: Anh ấy có một sự nghiệp thể thao thành công.
She is building a sports career in football.
Dịch: Cô ấy đang xây dựng sự nghiệp thể thao trong bóng đá.
Con đường sự nghiệp thể thao
Lộ trình thể thao chuyên nghiệp
thuộc về thể thao
thi đấu
07/11/2025
/bɛt/
chấp nhận sơ bộ
cắt vai
sự điện phân
Buổi biểu diễn lại theo yêu cầu
máy nén rác thải
tìm kiếm toàn diện
sự nhập viện
sự kiện phi thường