He has a successful sports career.
Dịch: Anh ấy có một sự nghiệp thể thao thành công.
She is building a sports career in football.
Dịch: Cô ấy đang xây dựng sự nghiệp thể thao trong bóng đá.
Con đường sự nghiệp thể thao
Lộ trình thể thao chuyên nghiệp
thuộc về thể thao
thi đấu
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
vận tải đường sắt
nướng thịt
tỷ lệ hài lòng
được bổ nhiệm
nông nghiệp đốt rừng
ngoại hình nam tính
sự cư trú, sự sinh sống
giáo viên tiểu học